Giải vô địch quốc gia Áo mùa 61 [3.2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Alt | FC Baden #2 | 5 | 32 |
D. Delbrück | FC Schwaz #2 | 2 | 31 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Alt | FC Baden #2 | 16 | 32 |
D. Delbrück | FC Schwaz #2 | 7 | 31 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Z. Rebić | FC Vienna #6 | 17 | 23 |
A. Manfredi | FC Vienna #6 | 14 | 16 |
G. Hesse | FC Vienna #9 | 8 | 30 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Delbrück | FC Schwaz #2 | 15 | 31 |
M. von Wilpert | FC Wördern | 13 | 21 |
H. Alt | FC Baden #2 | 10 | 32 |
P. Braunsteiner | FC Wördern | 8 | 13 |
H. Fliege | FC Wördern | 5 | 2 |
T. Rucker | FC Wördern | 5 | 5 |
F. Rodenburg | FC Wördern | 2 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
V. Kristiansson | FC Bad Häring | 2 | 36 |
H. Alt | FC Baden #2 | 1 | 32 |