Giải vô địch quốc gia Áo mùa 63
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Quemada | FC Schwechat | 18 | 38 |
A. Fueunati | FC Barcelona | 4 | 16 |
M. Bayar | FC Schwechat | 1 | 29 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Fueunati | FC Barcelona | 16 | 16 |
K. Tarapu | Wiener Philharmoniker | 2 | 14 |
M. Bayar | FC Schwechat | 2 | 29 |
P. Amborn | FC Barcelona | 1 | 13 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
S. Enix | FC Barcelona | 22 | 29 |
P. Athmar | FC Barcelona | 18 | 24 |
I. Pisine | Minor Club | 18 | 36 |
M. Cobanoglu | FC Gmunden | 10 | 30 |
C. Gou | Rachel YNWA | 7 | 32 |
R. Sipula | FC Schwechat | 5 | 38 |
A. Abeljamal | FC Barcelona | 3 | 4 |
U. Lanerd | Rapid Wien | 3 | 36 |
S. Theodorsen | FC Wien #5 | 2 | 6 |
H. Som | FC Gmunden | 2 | 9 |
Số thẻ vàng
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Z. Hoong | Rachel YNWA | 1 | 6 |
M. Cobanoglu | FC Gmunden | 1 | 30 |