Giải vô địch quốc gia Áo mùa 65
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 神话 | 13,157,393 | - |
2 | Wiener Philharmoniker | 熊大 | 11,101,189 | - |
3 | Simmeringer SC | Balthazor | 8,780,871 | - |
4 | Olympique Lyon | Tedi | 7,852,877 | - |
5 | FC Gmunden | Đội máy | 1,406,326 | - |
6 | Minor Club | Computer Team | 8,314,620 | - |
7 | Rachel YNWA | sandfox119 | 6,746,609 | - |
8 | FC Liberty | johankrojf111 | 8,760,191 | - |
9 | FC Wien #5 | DocTheDot | 114,531 | - |
10 | Liverpool FC | Timmyh | 3,729,213 | - |