Giải vô địch quốc gia Áo mùa 65 [4.4]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 24 | 29 |
![]() | ![]() | 6 | 31 |
![]() | ![]() | 1 | 1 |
![]() | ![]() | 1 | 12 |
![]() | ![]() | 1 | 19 |
![]() | ![]() | 1 | 33 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 25 | 31 |
![]() | ![]() | 1 | 25 |
![]() | ![]() | 1 | 29 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 3 | 21 |
Số thẻ vàng
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 1 | 35 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|