Giải vô địch quốc gia Áo mùa 66 [3.2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Braga | FC Vienna #2 | 43 | 34 |
H. Hong | FC Vienna #2 | 9 | 32 |
R. Winckelmann | FC Zell am See #2 | 2 | 29 |
R. Dolak | FC Erlaa | 2 | 39 |
S. Mondragão | FC Vienna #2 | 1 | 25 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Hong | FC Vienna #2 | 21 | 32 |
R. Vareikis | FC Erlaa | 7 | 36 |
J. Wleber | FC Erlaa | 5 | 23 |
R. Winckelmann | FC Zell am See #2 | 4 | 29 |
T. Sheh | FC Erlaa | 1 | 29 |
T. Braga | FC Vienna #2 | 1 | 34 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
R. Voss | FC Vienna #2 | 7 | 35 |
P. Bielschowsky | FC Vienna #2 | 3 | 22 |
T. Meyerbeer | FC Zell am See #2 | 2 | 16 |
M. Stasko | FC Erlaa | 1 | 9 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Lindemann | AUG Gösting | 11 | 15 |
H. Hong | FC Vienna #2 | 10 | 32 |
R. Winckelmann | FC Zell am See #2 | 9 | 29 |
H. Launitz | FC Spittal an der Drau | 7 | 0 |
R. Vareikis | FC Erlaa | 7 | 36 |
G. Rosener | FC Vienna #2 | 6 | 18 |
K. Schoettlekotte | FC Vienna #2 | 6 | 20 |
B. Rudel | AUG Gösting | 5 | 15 |
T. Sheh | FC Erlaa | 4 | 29 |
R. Dolak | FC Erlaa | 3 | 39 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Winckelmann | FC Zell am See #2 | 2 | 29 |
S. Mondragão | FC Vienna #2 | 1 | 25 |
T. Braga | FC Vienna #2 | 1 | 34 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Brehmer | FC Vienna #2 | 2 | 26 |
R. Dolak | FC Erlaa | 1 | 39 |
F. Falcone | FC Vienna #2 | 1 | 35 |