Giải vô địch quốc gia Áo mùa 80
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 神话 | 13,260,258 | Vô địch |
2 | Xiong Qi | 全兴雄起 | 8,000,979 | Bán kết |
3 | Wiener Philharmoniker | 熊大 | 11,144,261 | Tứ kết |
4 | Minor Club | Computer Team | 8,416,156 | Tứ kết |
5 | FC Liberty | johankrojf111 | 8,823,147 | vòng 3 |
6 | Simmeringer SC | Balthazor | 8,833,512 | vòng 2 |
7 | Rachel YNWA | sandfox119 | 6,830,040 | Bán kết |
8 | AUT huaian | 海浪声声 | 5,151,041 | Tứ kết |
9 | Liverpool FC | Timmyh | 3,755,867 | vòng 2 |
10 | FC Voi Gas United | Jogiont | 3,323,366 | vòng 3 |