Giải vô địch quốc gia Úc mùa 11
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Greaser | Li too black | 26 | 36 |
M. Musonda | Li too black | 4 | 35 |
W. Callow | Li too black | 2 | 33 |
O. Fazzie | Li too black | 2 | 35 |
T. Brockless | Li too black | 2 | 17 |
C. Dacko | Li too black | 1 | 19 |
K. Claus | Gold Coast | 1 | 36 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Claus | Gold Coast | 23 | 36 |
C. Dacko | Li too black | 6 | 19 |
O. Fazzie | Li too black | 6 | 35 |
W. Callow | Li too black | 2 | 33 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
F. Mi | Li too black | 4 | 20 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
W. Callow | Li too black | 4 | 33 |
T. Sexwole | Li too black | 3 | 35 |
K. Pośpiech | Li too black | 2 | 32 |
M. Musonda | Li too black | 2 | 35 |
. | Gold Coast | 1 | 0 |
C. Dacko | Li too black | 1 | 19 |
. | Manchester Boys | 1 | 0 |
. | TennatFC | 1 | 0 |
S. Sharangabo | Li too black | 1 | 25 |
R. Greaser | Li too black | 1 | 36 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Pośpiech | Li too black | 1 | 32 |
W. Callow | Li too black | 1 | 33 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Rudd | Li too black | 1 | 18 |