Giải vô địch quốc gia Úc mùa 15
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Musonda | Li too black | 18 | 26 |
P. Chan | Li too black | 13 | 34 |
T. Brockless | Li too black | 11 | 31 |
K. Claus | Li too black | 1 | 33 |
S. Am | Li too black | 1 | 33 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Claus | Li too black | 14 | 33 |
P. Chan | Li too black | 10 | 34 |
T. Brockless | Li too black | 2 | 31 |
M. Musonda | Li too black | 1 | 26 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
F. Mi | Li too black | 7 | 35 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Am | Li too black | 6 | 33 |
P. Chan | Li too black | 6 | 34 |
J. Liu | Li too black | 4 | 32 |
C. Liwei | Manchester Boys | 4 | 1 |
H. Molden | Canberra | 3 | 6 |
K. Claus | Li too black | 3 | 33 |
S. Gang | TennatFC | 2 | 0 |
S. Sharangabo | Li too black | 2 | 36 |
A. Lastra | Melbourne Victory | 1 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Liu | Li too black | 1 | 32 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|