Giải vô địch quốc gia Úc mùa 16 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Mendy | The Red Dragon | 13 | 35 |
A. Fulcher | The Red Dragon | 1 | 22 |
R. Cottrell | The Red Dragon | 1 | 34 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Cottrell | The Red Dragon | 8 | 34 |
. | Box Hill | 4 | 20 |
. | Box Hill | 2 | 34 |
A. Mendy | The Red Dragon | 1 | 35 |
D. Chow | The Red Dragon | 1 | 35 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
H. Al Muwalid | The Red Dragon | 9 | 33 |
B. Bayliss | Port United | 1 | 5 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Fulcher | The Red Dragon | 9 | 22 |
C. Liwei | Manchester Boys | 8 | 3 |
. | Box Hill | 5 | 20 |
R. Cottrell | The Red Dragon | 5 | 34 |
D. Chow | The Red Dragon | 4 | 35 |
R. Keamy | Manchester Boys | 2 | 0 |
B. Bayliss | Port United | 1 | 5 |
G. Sizemore | Box Hill | 1 | 6 |
O. Mori | Bunbury | 1 | 1 |
B. Hurlow | The Red Dragon | 1 | 33 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
B. Hurlow | The Red Dragon | 1 | 33 |