Giải vô địch quốc gia Úc mùa 19
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Catchpole | Gold Coast | 23 | 34 |
. | Gold Coast | 9 | 34 |
G. Holliday | Li too black | 1 | 1 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Gold Coast | 25 | 34 |
. | Canberra | 3 | 22 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
N. Akelika | Melbourne Victory | 1 | 4 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Son | Manchester Boys | 12 | 0 |
L. Armstrong | Gold Coast | 7 | 0 |
A. Close | Gold Coast | 6 | 0 |
Y. Mok | Manchester Boys | 6 | 0 |
. | TennatFC | 4 | 0 |
G. Gully | Melbourne Victory | 4 | 0 |
R. Keamy | Manchester Boys | 4 | 0 |
. | Gold Coast | 4 | 34 |
A. Brancker | Canberra | 3 | 0 |
D. Swanimathan | Whittlesea | 3 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Hopkins | TennatFC | 1 | 0 |
D. Swanimathan | Whittlesea | 1 | 0 |
R. Keamy | Manchester Boys | 1 | 0 |
. | TennatFC | 1 | 34 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | TennatFC | 1 | 34 |