Giải vô địch quốc gia Úc mùa 19 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Martinho | The Red Dragon | 18 | 35 |
A. Mendy | The Red Dragon | 11 | 27 |
A. Fulcher | The Red Dragon | 4 | 33 |
G. Sizemore | Box Hill | 1 | 7 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Fulcher | The Red Dragon | 13 | 33 |
R. Cottrell | The Red Dragon | 8 | 30 |
A. Mendy | The Red Dragon | 1 | 27 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
H. Al Muwalid | The Red Dragon | 11 | 34 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Fulcher | The Red Dragon | 8 | 33 |
R. Cottrell | The Red Dragon | 7 | 30 |
I. Christison | Box Hill | 5 | 0 |
G. Benucci | Banyule | 5 | 0 |
C. Dybell | Port United | 4 | 2 |
. | Bunbury | 4 | 2 |
M. Vaki | Banyule | 4 | 0 |
N. Naituyaga | Bunbury | 3 | 2 |
D. Cooke | Port United | 3 | 1 |
A. Raptula | Bunbury | 2 | 2 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Fulcher | The Red Dragon | 1 | 33 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|