Giải vô địch quốc gia Úc mùa 34
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Li too black | 李黑---字太黑 | 9,339,149 | - |
2 | Melbourne Victory | Navy | 12,183,187 | - |
3 | Dream Team | 穆帅 | 8,231,934 | - |
4 | Port United | Paul Hogan | 533,484 | - |
5 | Bunbury | Đội máy | 0 | - |
6 | Manchester Boys | 红魔glory | 10,693,808 | - |
7 | Thunder Force | 苍蓝流星 | 7,941,402 | - |
8 | Numb | Linkin Park | 9,954,557 | - |
9 | Canberra | Đội máy | 0 | - |
10 | The Red Dragon | Paul H | 11,658,822 | - |