Giải vô địch quốc gia Úc mùa 56
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Dream Team | 穆帅 | 8,164,154 | - |
2 | Thunder Force | 苍蓝流星 | 7,927,326 | - |
3 | Melbourne Victory | Navy | 12,137,166 | - |
4 | Numb | Linkin Park | 9,858,337 | - |
5 | Manchester Boys | 红魔glory | 10,663,491 | - |
6 | The Red Dragon | Paul H | 11,540,672 | - |
7 | Port United | Paul Hogan | 497,777 | - |
8 | Leaps Losers | ipfreely | 8,361,355 | - |
9 | Cairns | Đội máy | 0 | - |
10 | Mount Isa | Đội máy | 0 | - |