Giải vô địch quốc gia Úc mùa 60 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Sansico | Mace Utd | 44 | 38 |
G. Timblin | Mace Utd | 1 | 38 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Popadić | Griffith | 1 | 33 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
J. Han | Mace Utd | 13 | 32 |
T. Jianbua | Chelsea | 7 | 32 |
J. Wojtal | Griffith | 2 | 33 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
I. Belladina | Griffith | 9 | 30 |
O. Teua | Griffith | 7 | 28 |
R. Popadić | Griffith | 7 | 33 |
E. Dauria | Mace Utd | 5 | 25 |
A. Falu | Griffith | 5 | 27 |
F. Onubogu | Mace Utd | 3 | 37 |
Y. Fedosov | Corinthian Clowns | 1 | 6 |
M. Belozoglu | Mace Utd | 1 | 38 |
C. Sansico | Mace Utd | 1 | 38 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Falu | Griffith | 1 | 27 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Belozoglu | Mace Utd | 1 | 38 |