Giải vô địch quốc gia Úc mùa 63 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Sansico | Mace Utd | 40 | 36 |
H. Soumodip | Mace Utd | 2 | 32 |
H. Chen-fu | Mace Utd | 2 | 33 |
A. Espinha | Bankstown | 1 | 27 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Chen-fu | Mace Utd | 25 | 33 |
H. Soumodip | Mace Utd | 21 | 32 |
A. Espinha | Bankstown | 4 | 27 |
C. Sansico | Mace Utd | 3 | 36 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
J. Han | Mace Utd | 6 | 36 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Soumodip | Mace Utd | 12 | 32 |
H. Chen-fu | Mace Utd | 8 | 33 |
Y. Fedosov | Corinthian Clowns | 6 | 34 |
T. Virgo | Port United | 1 | 0 |
C. Sansico | Mace Utd | 1 | 36 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Y. Fedosov | Corinthian Clowns | 1 | 34 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|