Giải vô địch quốc gia Úc mùa 9
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Greaser | Li too black | 29 | 36 |
M. Musonda | Li too black | 14 | 36 |
K. Pośpiech | Li too black | 9 | 35 |
K. Rudd | Li too black | 5 | 35 |
O. Fazzie | Li too black | 2 | 33 |
K. Claus | Gold Coast | 2 | 34 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Claus | Gold Coast | 25 | 34 |
O. Fazzie | Li too black | 14 | 33 |
W. Callow | Li too black | 2 | 33 |
K. Pośpiech | Li too black | 2 | 35 |
M. Musonda | Li too black | 1 | 36 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
F. Mi | Li too black | 2 | 34 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
W. Callow | Li too black | 8 | 33 |
O. Fazzie | Li too black | 6 | 33 |
. | Manchester Boys | 4 | 20 |
K. Pośpiech | Li too black | 3 | 35 |
K. Claus | Gold Coast | 3 | 34 |
M. Musonda | Li too black | 1 | 36 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Rudd | Li too black | 2 | 35 |
. | Manchester Boys | 1 | 20 |