Giải vô địch quốc gia Aruba mùa 10
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Oranjestad | 3 | 8 |
. | Oranjestad #3 | 2 | 0 |
. | Oranjestad | 1 | 6 |
. | Oranjestad #4 | 1 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Oranjestad | 1 | 0 |
. | Oranjestad #3 | 1 | 0 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|