Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina mùa 14 [4.1]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Pale #3 | 4 | 25 |
. | FC Bijeljina #7 | 2 | 16 |
. | FC Pale #3 | 1 | 6 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Bijeljina #7 | 3 | 16 |
. | FC Pale #3 | 2 | 25 |
. | FC Pale #3 | 1 | 3 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
. | FC Pale #3 | 1 | 1 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Bijeljina #7 | 8 | 28 |
. | FC Bijeljina #7 | 2 | 16 |
. | FC Bijeljina #7 | 1 | 1 |
. | FC Bijeljina #7 | 1 | 3 |
. | FC Pale #3 | 1 | 25 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Bijeljina #7 | 1 | 2 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|