Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina mùa 21
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Prijedor | 73 | RSD8 924 362 |
2 | FC Zenica | 71 | RSD8 679 859 |
3 | FC Derventa | 69 | RSD8 435 356 |
4 | FC Prijedor #3 | 63 | RSD7 701 847 |
5 | FC Bosanska Gradika #6 | 56 | RSD6 846 086 |
6 | FC Banja Luka #2 | 53 | RSD6 479 331 |
7 | FC Bihac | 42 | RSD5 134 564 |
8 | FC Sarajevo #11 | 38 | RSD4 645 558 |
9 | FC Sarajevo #6 | 37 | RSD4 523 307 |
10 | FC Bosanska Gradika #2 | 36 | RSD4 401 055 |
11 | FC Doboj | 29 | RSD3 545 294 |
12 | FC Banja Luka #5 | 29 | RSD3 545 294 |
13 | FC Bosanska Krupa | 26 | RSD3 178 540 |
14 | FC Tuzla | 25 | RSD3 056 288 |
15 | FC Visoko | 20 | RSD2 445 031 |
16 | FC Banja Luka #3 | 10 | RSD1 222 515 |