Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina mùa 22
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Zenica | 76 | RSD10 079 069 |
2 | FC Prijedor | 68 | RSD9 018 114 |
3 | FC Prijedor #3 | 64 | RSD8 487 637 |
4 | FC Derventa | 58 | RSD7 691 921 |
5 | FC Banja Luka #2 | 56 | RSD7 426 682 |
6 | FC Bosanska Gradika #6 | 50 | RSD6 630 966 |
7 | FC Bihac | 44 | RSD5 835 250 |
8 | FC Doboj | 40 | RSD5 304 773 |
9 | FC Sarajevo #6 | 37 | RSD4 906 915 |
10 | FC Bosanska Gradika #2 | 36 | RSD4 774 296 |
11 | FC Sarajevo #11 | 31 | RSD4 111 199 |
12 | FC Banja Luka #5 | 29 | RSD3 845 960 |
13 | FC Bosanska Krupa | 27 | RSD3 580 722 |
14 | NK Bratstvo BK | 27 | RSD3 580 722 |
15 | FC Bijeljina | 21 | RSD2 785 006 |
16 | FC Sarajevo #4 | 10 | RSD1 326 193 |