Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina mùa 58 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Faragó | FC Bosanski Brod | 18 | 33 |
C. Petrušić | FC Bijeljina #7 | 15 | 32 |
Y. Ying | FC Sanski Most #2 | 8 | 33 |
L. Rivière | FC Sarajevo #11 | 3 | 26 |
S. Saković | FC Bijeljina #7 | 2 | 32 |
E. Pavičević | FC Banja Luka #5 | 1 | 10 |
S. Costăchel | FC Bosanska Gradika #5 | 1 | 32 |
E. Poturalić | FC Bijeljina #7 | 1 | 33 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Rivière | FC Sarajevo #11 | 12 | 26 |
S. Costăchel | FC Bosanska Gradika #5 | 4 | 32 |
P. Ćorilić | FC Skokovi | 3 | 26 |
M. Káldi | FC Foča | 3 | 27 |
C. Petrušić | FC Bijeljina #7 | 1 | 32 |
Y. Ying | FC Sanski Most #2 | 1 | 33 |
G. Faragó | FC Bosanski Brod | 1 | 33 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Rivière | FC Sarajevo #11 | 1 | 26 |
O. Turković | FC Sanski Most #2 | 1 | 11 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Kertész | FC Banja Luka #5 | 1 | 26 |
A. Péceli | FC Bosanski Brod | 1 | 33 |