Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina mùa 61
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Prijedor #3 | Đội máy | 0 | - |
2 | Fk Borac Banjaluka | Mara | 8,074,063 | - |
3 | FC Prijedor | Đội máy | 0 | - |
4 | FC Pousorac | elvedin | 4,117,914 | - |
5 | FC Bihac | Đội máy | 915,406 | - |
6 | NK Bratstvo BK | bajric | 4,519,138 | - |
7 | FC Banja Luka #3 | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Derventa | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Pale #3 | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Zenica | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Bosanska Gradika #6 | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Banja Luka #2 | Đội máy | 0 | - |