Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina mùa 61 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
N. Rozgonyi | FC Tuzla | 48 | 33 |
G. Faragó | FC Bosanski Brod | 11 | 30 |
C. Petrušić | FC Bijeljina #7 | 7 | 33 |
D. Marangozov | FC Bosanski Brod | 6 | 30 |
M. Osmić | FC Bosanski Brod | 1 | 9 |
E. Pavičević | FC Banja Luka #5 | 1 | 29 |
T. Bahtić | FC Bosanski Brod | 1 | 30 |
M. Lekić | FC Bosanski Brod | 1 | 30 |
R. Bregović | FC Sarajevo #11 | 1 | 32 |
D. Kearney | FC Odžak | 1 | 33 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Marangozov | FC Bosanski Brod | 26 | 30 |
T. Bahtić | FC Bosanski Brod | 3 | 30 |
G. Faragó | FC Bosanski Brod | 2 | 30 |
T. Uvanović | FC Bijeljina #7 | 2 | 32 |
N. Rozgonyi | FC Tuzla | 2 | 33 |
S. Saković | FC Bijeljina #7 | 1 | 24 |
Š. Radišević | FC Sanski Most #2 | 1 | 1 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
T. Iliev | FC Tuzla | 5 | 10 |
H. Radojčić | FC Skokovi | 1 | 20 |
Số thẻ vàng
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Rozgonyi | FC Skokovi | 1 | 0 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Rubežić | FC Bosanski Brod | 1 | 11 |
R. Malbaša | FC Bosanski Brod | 1 | 16 |
R. Bregović | FC Sarajevo #11 | 1 | 32 |
D. Kearney | FC Odžak | 1 | 33 |
A. Halilković | FC Sanski Most #2 | 1 | 17 |