Giải vô địch quốc gia Barbados mùa 54

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
it P. Bertettobb Tegucigalpa #26035
hu L. Emődibb Tegucigalpa #23629
py I. Corcovelosbb HOLLANDITIS1915
it M. Giullobb Tegucigalpa #21432
ve H. Almerabb FC Bridgetown #61335
bb S. Jamiesonbb FC Bridgetown #201233
la V. Đinhbb FC Bridgetown #20932
ar R. Nadalbb FC Bridgetown #2934
bb C. Breedingbb HOLLANDITIS220
ve R. Vetabb FC Bridgetown #21223

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
it M. Giullobb Tegucigalpa #24132
bb C. Breedingbb HOLLANDITIS1720
ve U. Coucebb FC Greenland #41634
la V. Đinhbb FC Bridgetown #201332
vc R. Couturierbb FC Greenland #4530
vc S. Almeidabb FC Greenland #3531
hr Ž. Hrvatinbb FC Bridgetown #6532
bb D. Fortmanbb FC Worga 1492534
it D. Barichellobb Tegucigalpa #246
tt K. Helphreybb FC Worga 1492428

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
bb C. Peatbb HOLLANDITIS1920
cu E. Irarragabb HOLLANDITIS1616
mx K. Alderbb Tegucigalpa #21433
ve R. Barrigabb FC Bridgetown #20631
ve S. Ballesterosbb FC Greenland #3230
cw R. Arntzebb FC Greenland #3236

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
vc R. Couturierbb FC Greenland #41730
vc S. Almeidabb FC Greenland #31631
hr Ž. Hrvatinbb FC Bridgetown #61232
tt K. Helphreybb FC Worga 14921028
it M. Giullobb Tegucigalpa #2932
tt D. Beeglebb FC Worga 1492933
cn G. Fokbb FC Bridgetown #2836
bb D. Fortmanbb FC Worga 1492734
ve U. Coucebb FC Greenland #4634
bb J. Cockrellbb FC Bridgetown #20531

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
vc R. Couturierbb FC Greenland #4130
pl W. Szmaglińskibb FC Worga 1492132

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
vc J. Colaresbb FC Greenland #4336
az K. Aydayevbb FC Bridgetown #20124
bb R. Flannbb FC Bridgetown #20133
hu M. Váradibb Tegucigalpa #2135
ve R. Arzolabb FC Greenland #3135