Giải vô địch quốc gia Barbados mùa 58 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Castells | FC Bridgetown #18 | 31 | 36 |
O. Beltch | FC Bridgetown #18 | 26 | 36 |
H. Almera | FC Bridgetown #6 | 24 | 33 |
A. Eijck | FC Bridgetown #24 | 23 | 31 |
İ. Kutan | FC Greenland #4 | 20 | 36 |
D. Helsby | FC Bridgetown #2 | 9 | 35 |
H. Bửu Chưởng | FC Bridgetown #18 | 7 | 36 |
M. Legrand | FC Bridgetown #22 | 6 | 10 |
I. Purves | FC Bridgetown #2 | 5 | 35 |
U. Couce | FC Greenland #4 | 4 | 28 |
Kiến tạo
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
M. Fortman | FC Bathsheba #5 | 18 | 31 |
B. McCue | FC Bridgetown #2 | 4 | 10 |
N. Nosseman | FC Bridgetown #6 | 1 | 23 |
Số thẻ vàng
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Farwick | FC Greenland #4 | 1 | 32 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
V. Starling | FC Bathsheba #5 | 1 | 26 |
P. Idoy | FC Bridgetown #24 | 1 | 28 |