Giải vô địch quốc gia Barbados mùa 59
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
B. Leal | HOLLANDITIS | 66 | 20 |
B. O'Donnell | HOLLANDITIS | 46 | 20 |
R. Moulder | HOLLANDITIS | 39 | 16 |
Y. Amponsah | HOLLANDITIS | 30 | 20 |
P. Bertetto | Tegucigalpa #2 | 19 | 24 |
O. Beltch | FC Bridgetown #18 | 13 | 35 |
L. Castells | FC Bridgetown #18 | 12 | 35 |
H. Perumbeti | HOLLANDITIS | 9 | 22 |
G. Higgins | FC Bridgetown #23 | 6 | 34 |
H. Almera | FC Bridgetown #6 | 5 | 25 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Perrier | HOLLANDITIS | 30 | 20 |
K. Kazancigil | HOLLANDITIS | 15 | 13 |
H. Perumbeti | HOLLANDITIS | 15 | 22 |
A. Patterjee | HOLLANDITIS | 13 | 13 |
Y. Kedir | HOLLANDITIS | 9 | 9 |
C. Sutton | FC Bridgetown #18 | 9 | 35 |
W. Chin | HOLLANDITIS | 7 | 17 |
G. Higgins | FC Bridgetown #23 | 7 | 34 |
B. Morobe | HOLLANDITIS | 3 | 17 |
R. Moulder | HOLLANDITIS | 3 | 16 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Š. Franić | HOLLANDITIS | 18 | 20 |
C. Catlin | FC Four Cross Roads | 9 | 37 |
R. Barriga | FC Bridgetown #20 | 4 | 36 |
E. Harpaz | Tegucigalpa #2 | 1 | 34 |
Số thẻ vàng
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Curzon | FC Four Cross Roads | 1 | 33 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|