Giải vô địch quốc gia Barbados mùa 60 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Helsby | FC Bridgetown #2 | 10 | 34 |
M. Bythesea | FC Bathsheba #5 | 4 | 24 |
I. Purves | FC Bridgetown #2 | 2 | 13 |
D. Hatifield | FC Bathsheba #5 | 2 | 33 |
S. Conn | FC Bridgetown #2 | 2 | 33 |
S. Day-Lewis | FC Bridgetown #22 | 1 | 6 |
N. Nosseman | FC Bridgetown #6 | 1 | 31 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Conn | FC Bridgetown #2 | 12 | 33 |
D. Hatifield | FC Bathsheba #5 | 2 | 33 |
M. Bythesea | FC Bathsheba #5 | 1 | 24 |
P. Hayward | FC Bridgetown #6 | 1 | 23 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
M. Hobart | FC Bathsheba #5 | 23 | 35 |
M. Fortman | FC Bathsheba #5 | 23 | 36 |
A. Fullalove | FC Bridgetown #8 | 5 | 18 |
B. McCue | FC Bridgetown #2 | 3 | 13 |
Số thẻ vàng
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Martini | FC Bridgetown #8 | 1 | 3 |
D. Helsby | FC Bridgetown #2 | 1 | 34 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Boniecki | FC Bathsheba #5 | 1 | 36 |
I. Birriel | FC Bridgetown #6 | 1 | 36 |
A. Fullalove | FC Bridgetown #8 | 1 | 18 |