Giải vô địch quốc gia Bỉ mùa 13 [4.4]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | SC Seraing #2 | Đội máy | 0 | - |
2 | KV Namen #3 | Đội máy | 0 | - |
3 | FC Hallaar | Wannes1971 | 1,270,124 | - |
4 | Rapid Mollem | mc dan | 1,556,806 | - |
5 | KV Gand | Đội máy | 0 | - |
6 | SV Vilvoorde | Đội máy | 0 | - |
7 | KV Lier #2 | Đội máy | 0 | - |
8 | SC Waterloo | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Groggy | The Dokter | 3,153,425 | - |
10 | SC Beringen | Đội máy | 0 | - |
11 | Fc Geel Zwart | Ton | 4,937,233 | - |
12 | SV Evergem | Đội máy | 0 | - |
13 | SC Eigenbrakel #2 | Đội máy | 0 | - |
14 | excelsior Aalst | parlisa49 | 3,169,430 | - |
15 | KV Zaventem | Đội máy | 0 | - |
16 | SV Sambreville | Đội máy | 0 | - |
17 | SC Binche #3 | Đội máy | 0 | - |
18 | SC Oostende | Đội máy | 0 | - |