Giải vô địch quốc gia Bỉ mùa 15 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Gliha | KV Brecht | 23 | 32 |
S. Underhill | KV Wevelgem | 10 | 34 |
. | United Rubber Ducks | 9 | 25 |
. | SV Saint-Gilles #2 | 7 | 25 |
. | SV Kapellen UA | 1 | 25 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | KV Brecht | 6 | 30 |
. | SV Kapellen UA | 4 | 25 |
M. Gliha | KV Brecht | 1 | 32 |
S. Underhill | KV Wevelgem | 1 | 34 |
. | United Rubber Ducks | 1 | 25 |
. | SV Saint-Gilles #2 | 1 | 25 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
M. El-Guerray | SV Kapellen UA | 2 | 9 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | KV Brecht | 7 | 30 |
J. Cumin | KV Brussel #6 | 3 | 0 |
. | SV Kapellen UA | 3 | 0 |
. | krc young boys | 3 | 0 |
. | SV Kapellen UA | 3 | 25 |
J. Janin | KV Brussel #6 | 2 | 0 |
. | United Rubber Ducks | 2 | 0 |
S. Underhill | KV Wevelgem | 2 | 34 |
N. Remmens | SV Kapellen UA | 1 | 0 |
. | United Rubber Ducks | 1 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|