Giải vô địch quốc gia Bỉ mùa 23 [3.2]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
ki A. Ruakerebe Olympique Ekeren2430
be N. Van Landeghembe KV Charleroi #41320
cz S. Vajdabe KV Charleroi #4920
it D. Sgorionbe KV Ninove #2714
tr T. Berkesbe KV Charleroi #4620
be B. Proriolbe KV Houthalen-Helchteren212
no F. Børsethbe KV Charleroi #4221
no H. Nordnesbe B_L_A229
be D. Steegmansbe SV Evergem230
be T. Van Hoostbe SV Evergem220

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
au L. Blainbe FC Den Eendracht Aalst1626
ma T. Mennabe SC Herentals1429
no H. Nordnesbe B_L_A1229
by I. Terletskiybe KV Ninove #21129
ni B. Tàpiesbe KV Charleroi #4723
cn J. Sube B_L_A427
be S. Bluteaube SV Evergem217
tr T. Berkesbe KV Charleroi #4220
it D. Bertibe KV Ninove #214
cz S. Vajdabe KV Charleroi #4120

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
cn Q. Fengbe SC Herentals2134
be K. Bryssinckbe Schoten SK1234
pt R. Gamabe Olympique Ekeren1032
nl P. Huylerbe SV Poppel933
nl R. Hesselsebe West Flanders Triples933
cl E. Sainzbe FC Alba935
ci M. Marongbe KV Charleroi #4719
be S. Dufournetbe FC Alba12

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
cn J. Sube B_L_A1227
ni B. Tàpiesbe KV Charleroi #41123
nl D. Mowersonbe FC Den Eendracht Aalst1118
ma T. Mennabe SC Herentals929
au L. Blainbe FC Den Eendracht Aalst826
be S. Bluteaube SV Evergem717
fr A. Huguenardbe KV Charleroi79
fr J. Dominébe SV Poppel628
no H. Nordnesbe B_L_A629
be K. Depuysselaerbe KV Charleroi625

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
be P. Hoskensbe SV Evergem12
gt T. Desguaretsbe SC Herentals128
cn J. Sube B_L_A127
cl E. Sainzbe FC Alba135
au L. Blainbe FC Den Eendracht Aalst126

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
be J. Cugeybe KV Sint-Lambrechts-Woluwe131
pt R. Gamabe Olympique Ekeren132
be N. Van der Straetenbe KV Charleroi124
cl E. Sainzbe FC Alba135