Giải vô địch quốc gia Bỉ mùa 24 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Chen | SC Brussel #7 | 28 | 33 |
B. Mo | SV Saint-Gilles #2 | 18 | 33 |
A. Lotti | SC Herentals | 15 | 25 |
V. Álvarez del Rio | KV Namen #4 | 15 | 35 |
Z. Ajeddou | SV Saint-Gilles #2 | 4 | 13 |
S. Shawky | SV Saint-Gilles #2 | 4 | 34 |
H. Nikula | Charleroi | 3 | 12 |
Y. Fu | KV Antwerpen #3 | 3 | 33 |
J. Cain | KV Namen #4 | 2 | 3 |
M. Bondars | SV Kapellen | 2 | 8 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Spiegelmann | KV Charleroi #3 | 20 | 34 |
Y. Fu | KV Antwerpen #3 | 10 | 33 |
M. Compaoré | KV Brugge | 7 | 31 |
S. Shawky | SV Saint-Gilles #2 | 7 | 34 |
P. Metra | KV Charleroi #3 | 5 | 26 |
S. Ménard | Charleroi | 5 | 33 |
T. Kepagane | KV Sint-Lambrechts-Woluwe #2 | 4 | 27 |
G. Brongniart | KV Namen #4 | 4 | 33 |
J. Lokna | Charleroi | 3 | 25 |
K. Ruona | SV Kapellen | 2 | 12 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Q. Feng | SC Herentals | 16 | 34 |
C. Daubigny | KV Namen #4 | 15 | 32 |
K. Theodore | SV Saint-Gilles #2 | 14 | 38 |
C. Kryszkiewicz | KV Auderghem | 12 | 21 |
E. Pourtoyan | KV Charleroi #3 | 11 | 33 |
J. Gesell | KV Antwerpen #3 | 7 | 25 |
H. Agolave | United Rubber Ducks | 6 | 27 |
M. Svilar | KV Brugge | 1 | 3 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Shawky | SV Saint-Gilles #2 | 12 | 34 |
P. Metra | KV Charleroi #3 | 10 | 26 |
M. Maillard | SV Saint-Gilles #2 | 9 | 0 |
Z. Liang | KV Antwerpen #3 | 8 | 0 |
N. Wauters | KV Wevelgem | 8 | 0 |
J. Veesaert | KV Wevelgem | 7 | 31 |
S. Ménard | Charleroi | 7 | 33 |
D. Bărboian | KV Brussel | 7 | 9 |
M. Hanchard | SC Brussel #7 | 6 | 6 |
V. Aráoz | KV Namen #4 | 6 | 0 |
Số thẻ đỏ
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Treijtel | SC Herentals | 1 | 31 |
Z. Cheung | KV Antwerpen #3 | 1 | 33 |