Giải vô địch quốc gia Bỉ mùa 24 [2]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
cn K. Chenbe SC Brussel #72833
it B. Mobe SV Saint-Gilles #21833
sm A. Lottibe SC Herentals1525
es V. Álvarez del Riobe KV Namen #41535
sa Z. Ajeddoube SV Saint-Gilles #2413
sa S. Shawkybe SV Saint-Gilles #2434
fi H. Nikulabe Charleroi312
cn Y. Fube KV Antwerpen #3333
nl J. Cainbe KV Namen #423
lv M. Bondarsbe SV Kapellen28

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
de H. Spiegelmannbe KV Charleroi #32034
cn Y. Fube KV Antwerpen #31033
ci M. Compaorébe KV Brugge731
sa S. Shawkybe SV Saint-Gilles #2734
nz P. Metrabe KV Charleroi #3526
pf S. Ménardbe Charleroi533
ck T. Kepaganebe KV Sint-Lambrechts-Woluwe #2427
be G. Brongniartbe KV Namen #4433
ee J. Loknabe Charleroi325
fi K. Ruonabe SV Kapellen212

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
cn Q. Fengbe SC Herentals1634
be C. Daubignybe KV Namen #41532
ky K. Theodorebe SV Saint-Gilles #21438
pl C. Kryszkiewiczbe KV Auderghem1221
pf E. Pourtoyanbe KV Charleroi #31133
de J. Gesellbe KV Antwerpen #3725
as H. Agolavebe United Rubber Ducks627
be M. Svilarbe KV Brugge13

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
sa S. Shawkybe SV Saint-Gilles #21234
nz P. Metrabe KV Charleroi #31026
be M. Maillardbe SV Saint-Gilles #290
cn Z. Liangbe KV Antwerpen #380
be N. Wautersbe KV Wevelgem80
be J. Veesaertbe KV Wevelgem731
pf S. Ménardbe Charleroi733
ro D. Bărboianbe KV Brussel79
be M. Hanchardbe SC Brussel #766
es V. Aráozbe KV Namen #460

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
be R. Michielsbe KV Charleroi #310
nl J. Vlamingbe KV Namen #410
be T. le Dauphinbe SV Saint-Gilles #210
nz P. Nardellobe KV Charleroi #310
be B. Demeurichybe KV Auderghem10
ee J. Loknabe Charleroi125
nl C. Treijtelbe SC Herentals131
cn Y. Leebe KV Auderghem17
pf S. Ménardbe Charleroi133

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
nl C. Treijtelbe SC Herentals131
cn Z. Cheungbe KV Antwerpen #3133