Giải vô địch quốc gia Bỉ mùa 42 [3.1]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | KV Charleroi #4 | Đội máy | 0 | - |
2 | FC Alba | jonatandjes | 6,229,162 | - |
3 | SV Charleroi #5 | Đội máy | 0 | - |
4 | Golden B for Beach | Horse sausage | 73,417 | - |
5 | KV Charleroi #3 | Đội máy | 0 | - |
6 | Thor Waterschei | Desselgemnaar | 6,273,534 | - |
7 | SC Eigenbrakel #2 | Đội máy | 0 | - |
8 | KV La Louvière | Đội máy | 0 | - |
9 | excelsior Aalst | parlisa49 | 2,718,609 | - |
10 | FC Den Eendracht Aalst | Stijn Danckaert | 5,182,154 | - |
11 | SV Elsene | Đội máy | 0 | - |
12 | [FS] Calcio Genk | kv | 7,275,579 | - |
13 | KV Forest | Đội máy | 0 | - |
14 | SC Tamise | Đội máy | 0 | - |
15 | SV Turnhout #2 | Đội máy | 0 | - |
16 | KV Brugge #2 | Đội máy | 0 | - |
17 | SC Sint-Pieters-Leeuw | Đội máy | 0 | - |
18 | KSV Oudenaarde | Marc | 3,759,474 | - |