Giải vô địch quốc gia Bỉ mùa 43 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | PELT VV | Johan | 78,480 | - |
2 | SC Doornik | Đội máy | 0 | - |
3 | KV Ninove #2 | Đội máy | 0 | - |
4 | FC globeshotters | Glenn | 4,582,730 | - |
5 | SC Herentals | Đội máy | 0 | - |
6 | Royal Union Sint-Gillis | jarno | 4,693,311 | - |
7 | Schoten SK | humpty | 6,930,975 | - |
8 | FC Groggy | The Dokter | 2,423,883 | - |
9 | SC Seraing | Đội máy | 0 | - |
10 | KV Charleroi | Đội máy | 0 | - |
11 | VV Jooten | Joachim | 3,138,027 | - |
12 | KV Charleroi #4 | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Ajoin | Kamiel | 4,596,572 | - |
14 | Anversois | McDiver | 4,838,763 | - |
15 | B_L_A | fabal | 3,316,635 | - |
16 | Vipra Rossa | Lukas Lava | 5,291,354 | - |
17 | KV Auderghem | Đội máy | 0 | - |
18 | KV Schoten | Đội máy | 0 | - |