Giải vô địch quốc gia Bỉ mùa 58 [4.1]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Koopman | KV Namen #3 | 5 | 10 |
C. Bauten | KV Lier #2 | 5 | 32 |
M. Pent | SC Seraing #2 | 4 | 6 |
M. Bergerat | KV Izegem | 3 | 34 |
R. Molke | SC Seraing #2 | 2 | 29 |
A. Střeštík | KV Auderghem | 1 | 33 |
J. Chevauchey | Castella | 1 | 36 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Bauten | KV Lier #2 | 14 | 32 |
Y. Blancbaston | KV Auderghem | 12 | 31 |
P. Pacey | KV Aalst | 12 | 32 |
J. Chevauchey | Castella | 8 | 36 |
L. Duret | KV Auderghem | 7 | 30 |
J. Boeykens | KV Auderghem | 6 | 31 |
V. Faddis | KV Lier #2 | 5 | 31 |
R. Andries | SC Oostende | 2 | 5 |
R. Pater | KV Aalst | 1 | 17 |
W. Verstraeten | SV Gand #4 | 1 | 20 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
P. Pacey | KV Aalst | 11 | 32 |
Y. Blancbaston | KV Auderghem | 10 | 31 |
L. Duret | KV Auderghem | 9 | 30 |
J. Chevauchey | Castella | 9 | 36 |
C. Bauten | KV Lier #2 | 8 | 32 |
J. Boeykens | KV Auderghem | 7 | 31 |
V. Faddis | KV Lier #2 | 7 | 31 |
A. Střeštík | KV Auderghem | 3 | 33 |
R. Andries | SC Oostende | 2 | 5 |
R. Pater | KV Aalst | 2 | 17 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
P. Pacey | KV Aalst | 1 | 32 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Bussis | KV Namen #3 | 3 | 22 |
A. Hamid | KV La Louvière | 1 | 8 |