Giải vô địch quốc gia Bỉ mùa 66 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | PELT VV | 82 | RSD15 433 134 |
2 | KSV Oudenaarde | 82 | RSD15 433 134 |
3 | FC Den Eendracht Aalst | 76 | RSD14 303 881 |
4 | Fc Geel Zwart | 65 | RSD12 233 582 |
5 | Anversois | 61 | RSD11 480 746 |
6 | SV Kapellen UA | 57 | RSD10 727 910 |
7 | B_L_A | 54 | RSD10 163 284 |
8 | FC Ajoin | 53 | RSD9 975 075 |
9 | Vipra Rossa | 51 | RSD9 598 657 |
10 | Jupkes | 50 | RSD9 410 448 |
11 | VV Jooten | 50 | RSD9 410 448 |
12 | FC globeshotters | 46 | RSD8 657 612 |
13 | SC Eigenbrakel #2 | 41 | RSD7 716 567 |
14 | SC Seraing | 30 | RSD5 646 269 |
15 | West Flanders Triples | 26 | RSD4 893 433 |
16 | excelsior Aalst | 17 | RSD3 199 552 |
17 | FC Hallaar | 16 | RSD3 011 343 |
18 | FC Alba | 9 | RSD1 693 881 |