Giải vô địch quốc gia Bỉ mùa 67
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Yefu | RSCA | 38 | 34 |
Q. Caubergs | KV Sint-Pieters-Woluwe | 11 | 23 |
T. Obaneso | SV Evere | 10 | 31 |
J. Soza | KSV Oudenaarde | 6 | 34 |
A. Maheri | United Rubber Ducks | 5 | 34 |
H. Minerd | My sharona | 4 | 20 |
P. Buhl | My sharona | 2 | 9 |
Kiến tạo
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
A. Niasse | United Rubber Ducks | 25 | 34 |
R. Pippery | [FS] Nero Di Troia | 5 | 11 |
J. Lebres | Real Betis FC | 5 | 7 |
M. Wöhler | SV Evere | 2 | 2 |
J. Gouteyron | My sharona | 2 | 7 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
F. Pousa | SV Châtelet #3 | 11 | 23 |
M. Ou | FC Schaerbeek | 11 | 10 |
C. Bellusci | SV Châtelet #3 | 10 | 26 |
B. Próchniak | FC Schaerbeek | 9 | 16 |
T. Obaneso | SV Evere | 6 | 31 |
A. Zoidakis | SV Saint-Gilles #2 | 6 | 12 |
D. Dierks | [FS] Nero Di Troia | 5 | 0 |
G. Mansel | SV Châtelet #3 | 5 | 24 |
B. Van Abeele | FC Schaerbeek | 5 | 6 |
J. Thuram | KV Brussel #6 | 4 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Ying | FC Schaerbeek | 2 | 11 |
M. Morin | SV Saint-Gilles #2 | 1 | 2 |
S. de Barbes | My sharona | 1 | 0 |
T. Voet | KV Brussel #6 | 1 | 0 |
K. Cai | Schoten SK | 1 | 0 |
B. Van Abeele | FC Schaerbeek | 1 | 6 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|