Giải vô địch quốc gia Bỉ mùa 8 [4.4]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | SV Sambreville | Đội máy | 0 | - |
2 | KV Saint-Trond | Đội máy | 0 | - |
3 | KV Antwerpen #6 | Đội máy | 0 | - |
4 | FC Alba | jonatandjes | 6,856,844 | - |
5 | Virton | Alain | 221,766 | - |
6 | SV Vilvoorde | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Hallaar | Wannes1971 | 1,256,267 | - |
8 | KV Bergen #3 | Đội máy | 0 | - |
9 | SV Ninove | Đội máy | 0 | - |
10 | KV Namen #3 | Đội máy | 0 | - |
11 | KV Zaventem | Đội máy | 0 | - |
12 | KV Lier #2 | Đội máy | 0 | - |
13 | Fc Geel Zwart | Ton | 4,933,021 | - |
14 | SC Oostende | Đội máy | 0 | - |
15 | FC Groggy | The Dokter | 3,145,716 | - |
16 | SC Binche #3 | Đội máy | 0 | - |
17 | SC Eigenbrakel #2 | Đội máy | 0 | - |
18 | SV Evergem | Đội máy | 0 | - |