Giải vô địch quốc gia Burkina Faso mùa 17
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Tenkodogo | 36 | 39 |
. | FC Ouagadougou #6 | 4 | 25 |
. | FC Ouagadougou #6 | 2 | 35 |
. | FC Kaya | 1 | 19 |
T. Otsuka | Sun of Alres | 1 | 33 |
. | FC Ouagadougou #6 | 1 | 33 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Ouagadougou #6 | 15 | 35 |
T. Otsuka | Sun of Alres | 13 | 33 |
. | FC Kaya | 3 | 19 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
R. Chastain | Burkina Faso Tingfeng | 12 | 22 |
C. Rodeanu | FC Djibo | 2 | 3 |
S. Norton | FC Djibo | 2 | 4 |
. | Burkina Faso Tingfeng | 1 | 14 |
I. Alastra | FC Ouagadougou #6 | 1 | 1 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Otsuka | Sun of Alres | 10 | 33 |
. | FC Ouagadougou #7 | 7 | 0 |
K. Wanyika | Burkina Faso Tingfeng | 6 | 17 |
. | Wakanda | 4 | 9 |
Y. Erogbogbo | FC Kaya | 2 | 1 |
. | FC Ouagadougou #7 | 2 | 18 |
J. Hang | Burkina Faso Tingfeng | 2 | 21 |
. | Sun of Alres | 2 | 0 |
I. Busia | FC Kaya | 2 | 0 |
. | FC Tenkodogo | 2 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Y. Lézine | Burkina Faso Tingfeng | 1 | 4 |
. | FC Ouagadougou #6 | 1 | 0 |
A. Lamptey | FC Ouagadougou #7 | 1 | 0 |
. | FC Ouagadougou #7 | 1 | 0 |
T. Otsuka | Sun of Alres | 1 | 33 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|