Giải vô địch quốc gia Burkina Faso mùa 44
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | FC Ouagadougou #6 | Đội máy | 1,545,606 | - |
2 | FC Ouagadougou #2 | Đội máy | 3,407,841 | - |
3 | Burkina Faso Tingfeng | 停风 | 10,450,144 | - |
4 | FC Ouagadougou #7 | Kaspars | 7,368,595 | - |
5 | FC Djibo | Ebitimi | 8,030,960 | - |
6 | Wakanda | Black Panther | 8,425,410 | - |
7 | FC Tenkodogo | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Kaya | Đội máy | 0 | - |
9 | Sun of Alres | Genshin Impact | 10,605,795 | - |
10 | Legiones Astartes | 00:00 | 10,537,873 | - |
11 | FC Ouagadougou #5 | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Kaya #3 | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Garango | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Léo #4 | Đội máy | 0 | - |