Giải vô địch quốc gia Burkina Faso mùa 44 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 273 trong tổng số 273 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Dédougou #2 | 97 | RSD12 603 237 |
2 | FC Ouagadougou #17 | 79 | RSD10 264 492 |
3 | FC Zorgo | 79 | RSD10 264 492 |
4 | FC Ouahigouya | 74 | RSD9 614 840 |
5 | FC Yako | 72 | RSD9 354 980 |
6 | FC Tangin Dassouri | 67 | RSD8 705 329 |
7 | FC Pô | 63 | RSD8 185 607 |
8 | FC Kongoussi | 52 | RSD6 756 374 |
9 | FC Bobo Dioulasso | 44 | RSD5 716 932 |
10 | FC Ouagadougou #10 | 42 | RSD5 457 072 |
11 | FC Koudougou | 37 | RSD4 807 420 |
12 | FC Ouagadougou #16 | 37 | RSD4 807 420 |
13 | FC Pissila | 24 | RSD3 118 327 |
14 | FC Kokologho #2 | 0 | RSD0 |