Giải vô địch quốc gia Burkina Faso mùa 56 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 273 trong tổng số 273 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Dédougou #2 | 95 | RSD12 391 845 |
2 | FC Yako | 82 | RSD10 696 119 |
3 | FC Ouagadougou #16 | 79 | RSD10 304 797 |
4 | FC Pissila | 73 | RSD9 522 155 |
5 | FC Ouahigouya | 65 | RSD8 478 631 |
6 | FC Garango | 64 | RSD8 348 190 |
7 | FC Kongoussi | 53 | RSD6 913 345 |
8 | FC Bobo Dioulasso | 47 | RSD6 130 702 |
9 | FC Pô | 47 | RSD6 130 702 |
10 | FC Léo #4 | 46 | RSD6 000 262 |
11 | FC Ouagadougou #17 | 44 | RSD5 739 381 |
12 | FC Koudougou | 38 | RSD4 956 738 |
13 | FC Zorgo | 31 | RSD4 043 655 |
14 | FC Kokologho #2 | 0 | RSD0 |