Giải vô địch quốc gia Burkina Faso mùa 63
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | FC Ouagadougou #6 | Đội máy | 1,545,606 | - |
2 | Legiones Astartes | 00:00 | 10,535,510 | - |
3 | FC Ouagadougou #2 | Đội máy | 3,407,841 | - |
4 | Sun of Alres | Genshin Impact | 10,605,277 | - |
5 | Wakanda | Black Panther | 8,426,799 | - |
6 | Burkina Faso Tingfeng | 停风 | 10,451,344 | - |
7 | FC Djibo | Ebitimi | 8,033,507 | - |
8 | FC Tenkodogo | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Ouagadougou #7 | Kaspars | 7,373,239 | - |
10 | FC Tangin Dassouri | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Kaya | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Dédougou #2 | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Kaya #3 | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Garango | Đội máy | 0 | - |