Giải vô địch quốc gia Bulgaria mùa 18
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Z. Zheng | Arda | 14 | 29 |
T. Verwey | Arda | 9 | 21 |
. | Arda | 1 | 27 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Stanchev | Arda | 6 | 29 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
B. Papazov | Arda | 10 | 30 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Tupuliev | FC Smunck | 5 | 2 |
. | Arda | 5 | 27 |
M. Stanchev | Arda | 5 | 29 |
S. Dargov | FC Babaduca | 3 | 0 |
K. Rebrov | Lions | 3 | 0 |
K. Paskov | Spartak RSFC | 3 | 0 |
O. Özdaglar | Teos Stars | 2 | 0 |
E. Golubovs | FC Kjustendil #3 | 2 | 0 |
S. Nikolov | FC Sofia #11 | 2 | 1 |
D. Pazvantov | Minyoro | 2 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Rebrov | Lions | 1 | 0 |
E. Peev | Lions | 1 | 0 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|