Giải vô địch quốc gia Bulgaria mùa 26 [2]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
es P. Lainezbg FC Velbyjd3030
bg M. Karagyozovbg FC Burgas #32129
bg S. Yovchevbg 11 PEHDETA2020
bg M. Arslanbg FC Radecki1525
ee Y. Savitskybg FC Maritza (Tzalapica)1324
bg B. Gradinarovbg FC Sofia #211324
bg A. Vanarevbg FC Sofia #211119
au G. Dumvillebg FC Sumen 19751125
ie E. Braybg GustoMayna1028
bg J. Rizobg FC Sliven #71030

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
hr E. Popovićbg FC Sliven #71125
bg B. Lunchevbg FC Sofia #141026
bg B. Manevbg GustoMayna928
no S. Furulundbg FC CHERNOMOREC924
bg M. Arslanbg FC Radecki825
ie E. Braybg GustoMayna828
bg S. Dogramadjievbg FC Burgas #3818
bg L. Abrashevbg FC Burgas #3722
bg S. Harizanovbg GustoMayna630
bg O. Corekcibg FC Sofia #14615

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
bg V. Afinogenovbg FC Burgas #31130
br C. Guedesbg FC CHERNOMOREC1027
lu J. Delannoybg FC Radecki734
bg Z. Gatchevskybg FC Velbyjd620
pl J. Pamułabg FC Stara Zagora #6528
lv E. Gliksbg FC Sumen 1975427
bg D. Lukanovbg 11 PEHDETA217

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
ie E. Braybg GustoMayna1228
hr E. Popovićbg FC Sliven #71025
bg O. Corekcibg FC Sofia #141015
bg S. Dogramadjievbg FC Burgas #31018
bg C. Yalmanbg FC Sofia #21820
bg B. Lunchevbg FC Sofia #14826
bg L. Abrashevbg FC Burgas #3622
rs S. Sekićbg FC Sumen 197560
ki T. Tongabg FC Maritza (Tzalapica)619
no S. Furulundbg FC CHERNOMOREC624

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
bg L. Venevbg FC Radecki17
bg V. Zotovbg FC Maritza (Tzalapica)10
rs Č. Ajatovićbg FC Sofia #2110
bg D. Delievbg FC Sofia #21114
bg Z. Kanchevbg FC Burgas #3124
hr E. Popovićbg FC Sliven #7125
bg K. Yorkovbg FC Velbyjd118

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
bg B. Manevbg GustoMayna228
kw M. Benbaroukbg FC Dobric230
bg B. Stavrevbg 11 PEHDETA120
de M. Herbergerbg FC Sumen 1975125