Giải vô địch quốc gia Bulgaria mùa 38 [2]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
bg V. Kolijanovbg FC Plovdiv #93827
pw K. Petrobg FC Babaduca3734
hu C. Ábelbg Chepinets3634
al N. Kapllanibg GustoMayna2930
bg L. Kishishevbg FC Velbyjd2632
ar V. Forondabg FC Babaduca2528
bg L. Kacarovbg GustoMayna2528
hr T. Čopbg FC Maritza (Tzalapica)2528
gw O. Colybg FC Sofia2529
bg D. Boskovbg FC Burgas #32426

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
tw Z. Subg FC Sofia2930
bg L. Ahmakovbg FC Babaduca2832
bg S. Andropovbg FC Plovdiv #92726
tw T. Kingbg Minyoro2226
hr V. Milićbg FC Zoocer2029
is Ó. Veigarssonbg Chepinets1931
sm G. Brazzibg Nesebar1724
it P. Baronchellobg FC Plovdiv #91728
bg B. Hisarskibg GustoMayna1627
bg E. Siromahovbg GustoMayna1630

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
ua A. Zaseevbg FC Ruse #5930
es R. Ursulobg GustoMayna830
bg T. Pachamanovbg FC Sofia #4726
cn T. Fongbg FC Plovdiv #9727
lt Ž. Kairysbg FC Varna730
bg H. Shalapatovbg FC Babaduca734
tj M. Banihashemibg Minyoro625
bg P. Mavrodievbg FC Velbyjd628
be J. Theronbg Nesebar630
cn X. Shibg FC Sofia630

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
sm G. Brazzibg Nesebar1224
bg S. Andropovbg FC Plovdiv #91226
bg M. Marazovbg FC Plovdiv #91213
pe M. Apalateguibg FC Babaduca1230
br H. Mourãobg FC Burgas #31027
bg B. Hisarskibg GustoMayna1027
eng D. Stambaughbg FC Burgas #31029
is Ó. Veigarssonbg Chepinets1031
pl B. Staniakbg FC Maritza (Tzalapica)1027
bg M. Prandzhevbg FC Velbyjd917

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
ro S. Leucăbg Chepinets231
am T. Zarafianbg FC Velbyjd111
ro I. Culcerbg FC Zoocer113
ro I. Pantilimonbg FC Ruse #5115
ar O. Corchetebg FC Sofia #410
bg A. Görezbg FC Babaduca10
bg T. Rozevbg FC Ruse #510
bg H. Tabakovbg FC Ruse #510
bg D. Klisarovbg Spartak RSFC123
tr D. Saribg FC Maritza (Tzalapica)123

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
bg S. Boskovbg FC Varna329
bg O. Karanbg FC Burgas #3332
bg P. Vaporovbg FC Sofia #4224
bg H. Russinovbg Chepinets231
bg B. Harchovbg Minyoro17
bg S. Shamanovbg Spartak RSFC116
gr T. Grigorakisbg Spartak RSFC121
bg C. Orakchievbg Minyoro18
bg D. Klisarovbg Spartak RSFC123
ro A. Porceanubg Spartak RSFC123