Giải vô địch quốc gia Bulgaria mùa 54

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
bg D. Ahchievbg FC Smunck4126
bg G. Bachevbg Minyoro3525
bm M. Rangelbg FC Stara Zagora #61229
bg N. Urumovbg Minyoro924
gq E. Musabg FC Stara Zagora #6929
sa K. Benaimbg FC CHERNOMOREC828
ag O. Hatfieldbg FC CHERNOMOREC628
mv R. Facchettibg FC Stara Zagora #6520
tr K. Canbulatoglubg FC Stara Zagora #6219
bg M. Solgunbg FC Smunck227

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
bg N. Urumovbg Minyoro3324
bg M. Solgunbg FC Smunck3127
bg N. Tsekovbg Teos Stars2328
gh G. Marionbg Lions1620
ci O. Sabarabg FC Stara Zagora #61017
ee R. Hinnobg FC Stara Zagora #6530
cm R. Saint-Valeribg FC CHERNOMOREC424
cf R. Clichybg FC Blacksea Sharks425
cv A. Ndiourbg FC Stara Zagora #6430
bg G. Cheparinovbg FC Smunck322

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
sm B. Agnoluttobg Skrita sila2130
bg P. Sheytanovbg Lions1820
ng Y. Ankonilbg FC Stara Zagora #61830
sr R. Bouçabg FC Smunck1623
ae M. Rashadbg Teos Stars1630
ge Z. Chavchavadzebg Minyoro1321
bg P. Bakalovbg FC Sofia #51330
cn K. Xiongbg FC Blacksea Sharks1330
bg V. Prandzhevbg FC Smunck1216
nl M. Grootenhuijsbg Minyoro910

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
cm R. Saint-Valeribg FC CHERNOMOREC1324
cf R. Clichybg FC Blacksea Sharks525
cn L. Huobg FC Sofia527
is K. Bjarkarssonbg FC Sofia420
hu R. Kocsisbg FC Sofia429
bg D. Ahchievbg FC Smunck326
cn S. Yeebg FC Stara Zagora #6326
bg N. Tsekovbg Teos Stars328
cn L. Mokbg FC Sofia329
sa M. Sobhbg FC Velbyjd212

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
sa M. Sobhbg FC Velbyjd112

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
bg N. Urumovbg Minyoro124
de P. Pipinelisbg FC CHERNOMOREC129
ae M. Rashadbg Teos Stars130
sr D. Horschbg Arda130
er A. Doumibg FC Sofia130