Giải vô địch quốc gia Bulgaria mùa 54 [2]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
pt C. Mestrebg Nesebar3130
co M. Casónbg Nesebar1630
bg G. Dramalovbg GustoMayna1116
bg V. Gospodinovbg FC Varna530
hu S. Zsivóczkybg FC Sliven #7532
au A. O'Kellybg FC Ruse #4431
md N. Juroskybg FC Ruse #5331
gr F. Dimasbg FC Ruse #4227
pl W. Szybowskibg Lokomotiv229
ma A. Fahimbg FC Ruse #4232

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
ai A. Calderbankbg FC Ruse #42832
gn H. Ogunkoyabg Nesebar1321
au A. O'Kellybg FC Ruse #41331
sm J. Barontibg Nesebar930
md N. Juroskybg FC Ruse #5931
ua D. Volynkinbg Chepinets712
ly N. Beloulobg FC Ruse #4727
gr F. Dimasbg FC Ruse #4727
cg S. Mbangwabg Nesebar623
lv F. Rakišsbg FC Ruse #5418

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
au J. Duffellbg FC Ruse #41932
bg K. Penevbg FC Plovdiv #91730
bg B. Yordankovbg Chepinets1434
us M. Wilkebg FC Stara Zagora #51227
bg Y. Kapanorbg GustoMayna1030
il A. Nachumbg Nesebar826
do T. Nautinbg FC Maritza (Tzalapica)830
pl B. Nestorowiczbg FC Sliven #7631
bg V. Denchevbg 11 PEHDETA410
hu I. Kerékgyártóbg FC Ruse #5432

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
ly N. Beloulobg FC Ruse #41627
gr F. Dimasbg FC Ruse #41327
gn H. Ogunkoyabg Nesebar1121
bg S. Pendarevbg Nesebar824
hr M. Brkanbg FC Ruse #5825
cg S. Mbangwabg Nesebar723
ua D. Volynkinbg Chepinets612
nz P. Scullybg FC Sliven #7624
bg D. Milovbg FC Varna628
us A. Lovegodbg FC Ruse #5630

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
bg S. Pendarevbg Nesebar224
ro Ş. Tofanbg Nesebar16
cg S. Mbangwabg Nesebar123
sk A. Hagarabg FC Sliven #7124
hr M. Brkanbg FC Ruse #5125
pl W. Szybowskibg Lokomotiv129
us A. Lovegodbg FC Ruse #5130

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
bg F. Sipahibg FC Lokomotiv117
bg D. Mankovbg GustoMayna130
md N. Juroskybg FC Ruse #5131
pl N. Falińskibg FC Ruse #4131
hu I. Kerékgyártóbg FC Ruse #5132