Giải vô địch quốc gia Bulgaria mùa 60 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Marangozov | FC Zoocer | 13 | 32 |
V. Ognyanov | FC Zoocer | 7 | 28 |
A. Celant | FC CHERNOMOREC | 1 | 15 |
T. Baraces | FC Zoocer | 1 | 26 |
S. Boumandil | FC Zoocer | 1 | 26 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Boumandil | FC Zoocer | 16 | 26 |
I. Kamah | FC Lokomotiv | 8 | 26 |
A. Celant | FC CHERNOMOREC | 6 | 15 |
D. Jasikevičius | FC Razgrad | 6 | 28 |
T. Baraces | FC Zoocer | 5 | 26 |
F. Ettenhoffer | FC Zoocer | 5 | 31 |
G. Dal Canto | FC Zoocer | 1 | 27 |
T. Marangozov | FC Zoocer | 1 | 32 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
G. Hood | FC Razgrad | 3 | 30 |
M. Küçük | FC Zoocer | 3 | 30 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Baraces | FC Zoocer | 16 | 26 |
G. Dal Canto | FC Zoocer | 13 | 27 |
S. Boumandil | FC Zoocer | 11 | 26 |
W. Szybowski | Lokomotiv | 10 | 28 |
A. Máté | FC Zoocer | 7 | 30 |
D. Jasikevičius | FC Razgrad | 6 | 28 |
M. Urumov | Spartak RSFC | 4 | 1 |
M. Cakar | Lokomotiv | 3 | 16 |
A. Fenechiu | FC Sevlievo | 3 | 27 |
E. Pazvantov | Spartak RSFC | 2 | 1 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Boumandil | FC Zoocer | 1 | 26 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Baraces | FC Zoocer | 1 | 26 |