Giải vô địch quốc gia Bulgaria mùa 64 [4.3]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 36 | 30 |
![]() | ![]() | 3 | 15 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 3 | 30 |
![]() | ![]() | 1 | 11 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 19 | 28 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 7 | 15 |
![]() | ![]() | 1 | 11 |
![]() | ![]() | 1 | 30 |
![]() | ![]() | 1 | 28 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|