Giải vô địch quốc gia Bulgaria mùa 82

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
bg F. Tishkobg FC Smunck147
eng R. Whitcherbg FC Smunck147
bg K. Toromanovbg Minyoro127
hr M. Šerićbg Teos Stars127
bg O. Danismanbg Minyoro117
mo G. Zhangbg FC Smunck97
bg G. Zhelovbg AIK Fotboll Stockholm77
mo X. Qianbg FC Blacksea Sharks77
ml O. Nkrumahbg Teos Stars77
cn H. Sabg FC Smunck66

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
bg M. Giuzelevbg Minyoro117
bg N. Dyankovbg Teos Stars107
bg S. Hayreddînbg Minyoro75
bg D. Kalipetrovbg Teos Stars77
it G. De Razzabg FC Babaduca77
nz I. Bičanićbg FC Smunck67
mo K. Lanbg FC Smunck67
eng R. Whitcherbg FC Smunck67
mw O. Bodianbg FC Zoocer57
mo G. Zhangbg FC Smunck57

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
bg K. Nalbantovbg Teos Stars67
bg G. Kolchagovbg Minyoro67
td M. Abelobg FC Smunck57
sg L. Monkolthambg FC Blacksea Sharks57
bg B. Zheljazkovbg 11 PEHDETA33
bg V. Mertekovbg FC Blacksea Sharks34
bg A. Tupulievbg 11 PEHDETA35
cn H. Lanbg Arda37
hu R. Nagybg Lions37
kp S. Hwangbg FC Zoocer27

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
bg S. Donchevbg Lions46
nz G. Mazeribg Chepinets47
bg T. Prandzhevbg Minyoro40
eng B. Jonesbg FC CHERNOMOREC40
cz V. Babekbg AIK Fotboll Stockholm33
es G. Valesbg FC CHERNOMOREC35
so A. Hailubg FC Pleven #236
ss S. Hayimbg Lions37
bj O. Soyinkabg FC Pleven #237
cn G. Junbg FC Porto BUL30

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
cz V. Babekbg AIK Fotboll Stockholm13
bg K. Chobanovbg 11 PEHDETA14
bg S. Prahanovbg Lions14
bg V. Vanarevbg Chepinets15
bg S. Haytovbg Chepinets16
bg I. Kralevbg AIK Fotboll Stockholm13

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
ws P. Limabg AIK Fotboll Stockholm16
lv A. Novickisbg FC Porto BUL17
lv D. Apinisbg FC Porto BUL17
it G. De Razzabg FC Babaduca17
tz D. Sherenibg FC Zoocer17
pl D. Stryczekbg FC Zoocer17